Có 2 kết quả:
候車室 hòu chē shì ㄏㄡˋ ㄔㄜ ㄕˋ • 候车室 hòu chē shì ㄏㄡˋ ㄔㄜ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
waiting room (for train, bus etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
waiting room (for train, bus etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh